--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàng không mẫu hạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàng không mẫu hạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng không mẫu hạm
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Aircraft carrier
Lượt xem: 775
Từ vừa tra
+
hàng không mẫu hạm
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Aircraft carrier
+
bên có
:
(kinh tế) Creditor; cerditBên có và bên nợDebtor and creditor; debit and credit
+
khang kháng
:
xem kháng (láy)
+
nào là
:
như nào
+
ít nói
:
telling little; close-mouthedkẻ ít nói là kẻ đáng sợ nhấtStill water run deep